Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étuve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tủ sấy
  • lò hấp
  • phòng nóng ngột
  • (từ cũ, nghĩa cũ) buồng tắm hấp
Related search result for "étuve"
Comments and discussion on the word "étuve"