Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étreindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ôm chặt
    • Etreindre son enfant
      ôm chặt đứa con
  • (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở
    • L'émotion qui l'étreint
      mối cảm động làm nó tắc thở
Related words
Related search result for "étreindre"
Comments and discussion on the word "étreindre"