Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étoffe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vải
  • tài năng; chất
    • Avoir de l'étoffe
      có tài năng
    • Avoir l'étoffe d'un héros
      có cái chất anh hùng
  • (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống)
  • (số nhiều, ngành in) tiền phụ thu
Related search result for "étoffe"
Comments and discussion on the word "étoffe"