Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étendard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cờ, cờ xí
  • (nghĩa bóng) ngọn cờ
    • Combattre sous les étendards de...
      chiến đấu dưới ngọn cờ của...
  • (sinh vật học; sinh lý học) cánh cờ
Related search result for "étendard"
Comments and discussion on the word "étendard"