French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- dựng
- ériger une colonne
dựng một cây cột
- Eriger un temple
dựng một ngôi đền
- lập, thiết lập
- ériger un tribunal
thiết lập một tòa án
- (nghĩa bóng) nâng lên; nâng thành
- ériger en ville
nâng lên thành thành phố
- ériger en principe
nâng thành nguyên tắc