Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équivoque
Jump to user comments
tính từ
  • lập lờ, nước đôi
    • Attitude équivoque
      thái độ nước đôi
  • (có) hai nghĩa
    • Terme équivoque
      từ hai nghĩa
  • (nghĩa xấu) đáng ngờ
    • Passé équivoque
      quá khứ đáng ngờ
danh từ giống cái
  • từ hai nghĩa; câu hai nghĩa
  • cái lập lờ, cái mập mờ
    • Déclaration sans équivoque
      lời tuyên bố không lập lờ
  • điều nghi ngờ
    • Dissiper toute équivoque
      làm tan mọi điều nghi ngờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi chữ
Related search result for "équivoque"
Comments and discussion on the word "équivoque"