Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équatorial
Jump to user comments
tính từ
  • xem équateur
    • Climat équatorial
      khí hậu xích đạo
danh từ giống đực
  • (thiên (văn học)) kính xích đạo
Related search result for "équatorial"
Comments and discussion on the word "équatorial"