Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éprouver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thử
    • éprouver une arme
      thử một khí giới
  • thử thách
    • éprouver un ami
      thử thách một người bạn
  • làm đau khổ
    • La perte de son père l'a bien éprouvé
      ông cụ mất đi đã làm anh ta đau khổ nhiều
  • nghiệm thấy, cảm thấy
    • éprouver le vrai
      nghiệm thấy cái đúng
    • éprouver de la peur
      cảm thấy sợ hãi
    • éprouver du plaisir
      cảm thấy vui thú
  • chịu, gặp phải
    • Cette entreprise a éprouvé de nombreux échecs
      công cuộc ấy đã chịu nhiều thất bại
Related search result for "éprouver"
Comments and discussion on the word "éprouver"