Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éplucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhặt (rau..)
  • gọt vỏ (khoai tây...); bóc vỏ (quả cam..)
  • xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm vết
    • éplucher des écrevisses
      (thân mật) bàn cãi làm nhàm
Related search result for "éplucher"
  • Words contain "éplucher" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    xét nết gọt nhặt
Comments and discussion on the word "éplucher"