Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épilogue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần kết, đoạn kết (bài văn)
  • (nghĩa rộng) kết cục, chung cục
Related search result for "épilogue"
Comments and discussion on the word "épilogue"