Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épier
Jump to user comments
nội động từ
  • trỗ bông
    • Le riz qui commence à épier
      lúa bắt đầu trỗ bông
ngoại động từ
  • dò xét, rình
    • épier l'ennemi
      dò xét kẻ địch
    • épier l'occasion
      rình cơ hội
Related search result for "épier"
Comments and discussion on the word "épier"