Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
épier
Jump to user comments
nội động từ
trỗ bông
Le riz qui commence à épier
lúa bắt đầu trỗ bông
ngoại động từ
dò xét, rình
épier l'ennemi
dò xét kẻ địch
épier l'occasion
rình cơ hội
Related search result for
"épier"
Words contain
"épier"
:
épier
épierrage
épierrement
épierrer
pépier
Words contain
"épier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trỗ
rình
thám
thám thính
dò
chiếp
lừa
trảu
Comments and discussion on the word
"épier"