Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éolien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ê-ô-li
tính từ
  • (thuộc) gió; (do) gió
    • Moteur éolien
      động cơ gió
    • Force éolienne
      sức gió
  • (địa chất, địa lý) do gió, phong thành
    • harpe éolienne
      (âm nhạc) đàn hạc gió
Related search result for "éolien"
Comments and discussion on the word "éolien"