Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énigmatique
Jump to user comments
tính từ
  • bí ẩn; khó hiểu
    • Propos énigmatique
      câu nói bí ẩn;
    • Conduite énigmatique
      cách cư xử khó hiểu
Related search result for "énigmatique"
Comments and discussion on the word "énigmatique"