Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énergique
Jump to user comments
tính từ
  • có hiệu lực
    • Remède énergique
      thuốc có hiệu lực
    • Homme énergique
      người có nghị lực
  • mạnh, cương quyết
    • Mesure énergique
      biện pháp cương quyết
Related words
Related search result for "énergique"
Comments and discussion on the word "énergique"