Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
énergique
Jump to user comments
tính từ
có hiệu lực
Remède énergique
thuốc có hiệu lực
Homme énergique
người có nghị lực
mạnh, cương quyết
Mesure énergique
biện pháp cương quyết
Related words
Antonyms:
Faible
indolent
Mon
timide
Related search result for
"énergique"
Words pronounced/spelled similarly to
"énergique"
:
amharique
anarchique
anorexique
Words contain
"énergique"
:
adrénergique
énergique
énergiquement
Words contain
"énergique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mạnh mẽ
trầm nghị
cương quyết
cương cường
cứng cỏi
cương nghị
cương dũng
gân guốc
đanh thép
có chí
Comments and discussion on the word
"énergique"