Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énergétique
Jump to user comments
tính từ
  • xem énergie
    • Théorie énergétique
      thuyết năng lượng
danh từ giống cái
  • năng lượng học
  • như énergétisme
Related search result for "énergétique"
Comments and discussion on the word "énergétique"