Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émolument
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia)
  • (số nhiều) lương bổng, tiền công
    • Recevoir des émoluments
      lĩnh lương
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lợi, lợi lộc
Related search result for "émolument"
Comments and discussion on the word "émolument"