Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émeri
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoáng vật học) đá nhám
    • bouché à l'émeri
      (thân mật) thiển cận; ngu
    • papier d'émeri
      giấy ráp
Related search result for "émeri"
Comments and discussion on the word "émeri"