French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đàn hồi, chun
- Le caoutchouc est élastique
cao su có tính đàn hồi
- (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện
- Règlement élastique
quy tắc tùy tiện
danh từ giống đực
- vải chun; dây chun
- avec un élastique
(thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
- Donner avec un élastique
cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc
danh từ giống cái