Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
co giãn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • élastique
    • Chất khí thì co giãn
      les gaz sont élastiques
    • Điều lệ ấy còn co giãn
      ce règlement est encore élastique
    • ý nghĩa của từ ấy co giãn
      le sens de ce mot est élastique
Comments and discussion on the word "co giãn"