Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élancer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa cao lên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy mạnh, quẳng ra
nội động từ
  • đau nhói
    • Le doigt m'élance
      ngón tay tôi đau nhói
Related search result for "élancer"
Comments and discussion on the word "élancer"