Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éjection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phun, sự phụt
  • (sinh vật học) sự bài xuất, sự thải
    • éjection des urines
      sự bài xuất nước tiểu
  • (hàng không) sự bật hắt ra (người lái máy bay)
  • sự hắt vỏ đạn (sau khi bắn)
  • (thân mật) sự tống cổ
Related search result for "éjection"
Comments and discussion on the word "éjection"