Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho vui
    • égayer un malade
      làm cho người ốm vui
  • làm cho vui mắt
    • égayer un appartement
      làm cho căn hộ vui mắt
  • (nông nghiệp) tỉa cành
    • égayer un arbre
      tỉa cành cây
Related search result for "égayer"
Comments and discussion on the word "égayer"