Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau
    • égaliser les chances
      làm cho may rủi ngang nhau
  • làm cho bằng phẳng
    • égaliser un terrain
      làm cho miếng đất bằng phẳng
nội động từ
  • (thể dục thể thao) ngang điểm đối thủ
    • Son équipe a égalisé
      đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ
Related words
Related search result for "égaliser"
Comments and discussion on the word "égaliser"