Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écusson
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái khiên
  • (nông nghiệp) mắt (ghép hình) khiên
  • (động vật học) vảy tấm (cá); mảnh mai (sâu bọ); vảy chân (chim)
  • khoáy sau vú (của bò cái)
  • (kỹ thuật) nắp lỗ khóa
  • (quân sự) phù hiệu
Related search result for "écusson"
Comments and discussion on the word "écusson"