Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écorce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ
    • écorce d'un arbre
      vỏ cây
    • écorce de citron
      vỏ chanh
    • écorce cérébrale
      (giải phẫu) vỏ não
    • L'écorce de la terre
      vỏ trái đất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài
    • Juger sur l'écorce
      xét đoán theo bề ngoài
Related search result for "écorce"
Comments and discussion on the word "écorce"