Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écoper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tát nước
    • écoper un bateau
      tát nước thuyền
  • (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống
nội động từ
  • (thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
    • écoper de vingt-cinq francs d'amende
      bị phạt hai mươi lăm frăng
Related search result for "écoper"
Comments and discussion on the word "écoper"