Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclipse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thiên (văn học)) thiên thực
    • éclipse de soleil
      nhật thực
    • éclipse de lune
      nguyệt thực
  • (y học) khuất
  • (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng
    • Actrice qui reparait après une longue éclipse
      nữ diễn viên lại xuất hiện sau một thời gian dài vắng bóng
    • à éclipses
      lúc có lúc không, từng đợt; nhấp nháy
    • Publicité à éclipses
      lối quảng cáo từng đợt
    • Phare à éclipses
      đèn biển nhấp nháy
Related words
Related search result for "éclipse"
Comments and discussion on the word "éclipse"