Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échoppe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quân hàng, chái bán hàng (bằng ván, làm dựa vào một bức tường)
  • dao trổ, đục chạm; kim khắc đồng
Related search result for "échoppe"
Comments and discussion on the word "échoppe"