Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écheveau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuộc sợi
  • (nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt
    • Démêler l'écheveau
      gỡ sự rắc rối
    • Un écheveau de rues
      đường phố chằng chịt
Related search result for "écheveau"
  • Words contain "écheveau" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    bòng bong buộc xở
Comments and discussion on the word "écheveau"