Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échaudage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rửa nước nóng; sự trụng nước sôi
  • (nông nghiệp) sự bị táp nắng
Related search result for "échaudage"
Comments and discussion on the word "échaudage"