French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- băng chéo, đai (ở lễ phục)
- dây kéo vữa, dây kéo vật liệu (của thợ nề)
- en écharpe
(đeo) chéo qua vai
- Automobile prise en écharpe par une autre
chiếc xe ô tô bị xe khác đâm chéo phải
- Souffle en écharpe
(y học) tiếng thổi lan chéo
- tir en écharpe; tir d'écharpe
(quân sự) sự bắn chéo
- l'écharpe d'lris
cầu vồng