Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échafaud
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đoạn đầu đài, máy chém; tội chém
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khán đài
Related search result for "échafaud"
Comments and discussion on the word "échafaud"