Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
an thân
anh quân
ác nhân
ái ân
ân
ân ái
ân đức
ân điển
ân cần
ân giảm
ân hận
ân huệ
ân khoa
ân nghĩa
ân nhân
ân oán
ân sủng
ân tình
ân tứ
ân thưởng
ân trạch
ân xá
ân ưu
ôm chân
ẩn thân
ứ phân
ý trung nhân
ăn phân
đai cân
đích thân
đóng quân
đông dân
đông lân
đại nhân
đạo quân
đầu quân
đắc nhân tâm
đằng vân
đặc ân
đối chân
đồng cân
địch quân
định phân
độ thân
độc thân
đội quân
đem thân
đi chân
đưa chân
đường gân
ba quân
ba xuân
bàn chân
bàn dân thiên hạ
bách phân
bán quân sự
bán thân
báo ân
báo xuân
bát trân
bâng bâng
bâng khuâng
bâng quơ
béo nân
bình chân
bình dân
bình quân
bình quân chủ nghĩa
bó chân
bón phân
bùa hộ thân
bạch đầu quân
bại quân
bạo quân
bản thân
bảo dân
bất ly thân
bất nhân
bất tuân
bần dân
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last