Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bận chân
bắp chân
bằng chân
bụng chân
bốn chân
bồ quân
bệnh nhân
bỉ nhân
băng nhân
biến phân
biến thân
biết thân
bom lân tinh
bong gân
buồng xuân
bơm chân không
bước chân
canh tân
cao phân tử
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
cách tân
cán cân
cánh quân
cân
cân đai
cân đĩa
cân đối
cân đo
cân bàn
cân bằng
cân cấn
cân hơi
cân kẹo
cân lực
cân móc hàm
cân não
cân nặng
cân nhắc
cân quắc
cân ta
cân tây
cân thiên bình
cân thư
cân thường
cân tiểu li
cân trẻ em
cân xứng
câng câng
có chân
có nhân
công dân
công huân
công nhân
công nhân viên
cùng dân
cùng nhân
cúc đầu xuân
cải tân
cất quân
cầm chân
cầm quân
cầu thân
cắt lân
cẳng chân
cỏ chân nhện
cụt chân
cứu nhân
cử nhân
cố nhân
cổ chân
cổ dân tộc học
cổ nhân
chân
chân đất
chân đầu
chân đều
chân bì
chân bụng
chân chính
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last