Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an táng
ang áng
áng
áng chừng
ánh sáng
ống máng
ăn cơm tháng
đáng
đáng đời
đáng giá
đáng kể
đáng kiếp
đáng lẽ
đáng sợ
đáng số
đáng tội
đáng tiền
đích đáng
đầy tháng
đến tháng
đề kháng
đỏm dáng
để kháng
đểu cáng
đối kháng
ba tháng
ban sáng
báng
báng bổ
bánh tráng
bóng dáng
bóng loáng
bỉ báng
bi tráng
buổi sáng
cáng
cáng đáng
cát táng
cải táng
cảo táng
cựu kháng chiến
chính đáng
chất khoáng
chếch choáng
chếnh choáng
chớp nhoáng
choáng
choáng óc
choáng lộn
choáng váng
cường tráng
da láng
dáng
dáng điệu
dính dáng
dấu giáng
duyên dáng
dơ dáng
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giạng háng
hàng tháng
hào nhoáng
háng
hình dáng
hùng tráng
hầu sáng
hỏa táng
hoành tráng
khai khoáng
khai sáng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last