Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khang kháng
kháng
kháng án
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng khuẩn
kháng nghị
kháng nguyên
kháng sinh
kháng từ
kháng thể
khoáng
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hóa
khoáng hoá
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
lai láng
làm dáng
láng
láng giềng
lênh láng
lò hỏa táng
loáng thoáng
mai táng
mang máng
máng
mù quáng
mờ sáng
nóng sáng
năm tháng
ngày tháng
ngáng
nhà táng
nháng
nhạo báng
nhấp nhoáng
nhoáng
nước khoáng
pháo sáng
phát sáng
phóng khoáng
phục tráng
phỉ báng
quà sáng
quá đáng
quáng
quáng gà
ra dáng
ráng
ráng sức
rực sáng
sang sáng
sàm báng
sáng
sáng ý
sáng bóng
sáng bạch
sáng chói
sáng chế
sáng choang
sáng dạ
sáng kiến
sáng láng
sáng lòa
sáng lòe
sáng lập
sáng loáng
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng ngời
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last