Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for án in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
chán mắt
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chán tai
chán vạn
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh sứ
chánh tổng
chánh trương
chánh văn phòng
chê chán
chính đáng
chóng vánh
chạm trán
chả rán
chấm sáng
chất khoáng
chẩn đoán
chẩn đoán học
chếnh choáng
chủ quán
chứng khoán
chống uốn ván
chớp nhoáng
chiếu án
chiếu khán
chiếu sáng
choán
choáng
choáng choàng
choáng lộn
choáng mắt
choáng váng
chuếch choáng
chuyển bánh
chuyển hoán
cường tráng
da láng
dán
dán mũi
dán mắt
dáng
dáng đi
dáng điệu
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng như
dáng vóc
dáng vẻ
dính dáng
dấu giáng
dấu thánh giá
dầu thánh
dự án
dự đoán
dự toán
dung kháng
duyên dáng
dơ dáng
gán
gán ép
gán ghép
gán nợ
gán tội
gánh
gánh chịu
gánh gồng
gánh hát
gánh nặng
gánh vác
gả bán
gỗ dán
gồng gánh
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last