Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ái in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
ái
ái ân
ái chà
ái dà
ái hữu
ái kỉ
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái nữ
ái ngại
ái nương
ái phi
ái quốc
ái tài
ái tình
ái tình học
ân ái
êm ái
ấm oái
ếch nhái
ống đái
ống dẫn đái
ỉa đái
đái
đái đêm
đái đầm
đái đường
đái khó
đái láu
đái nhạt
đái rắt
đái tật
đái tội
đái tháo
đại nguyên soái
đạn trái phá
đạp mái
đảng phái
đặc phái viên
đứng cái
đi đái
điên bái
đoái
đoái tưởng
đuổi gái
đường cái
đường cái quan
bác ái
bái
bái đường
bái biệt
bái kim
bái lĩnh
bái mạng
bái tạ
bái tổ
bái thần giáo
bái tướng
bái vật giáo
bái vọng
bái xái
bái yết
bánh khoái
bánh lái
bát quái
bè phái
bèo cái
bìu dái
bí đái
bò dái
bóng đái
bạch đái
bắt cái
bẻ lái
bề trái
bọng đái
bể ái
bố cái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last