Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
thầy giáo
thầy giùi
thầy học
thầy kí
thầy kiện
thầy lang
thầy mằn
thầy mẹ
thầy mo
thầy phán
thầy pháp
thầy quyền
thầy số
thầy tào
thầy tớ
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy trò
thầy trợ
thầy tu
thầy tướng
thẩm quyền
thập trưởng
thằn lằn bay
thẳng tay
thế huynh
thở
thở dài
thở dốc
thở hắt ra
thở phào
thở ra
thở than
thở vào
thề nguyền
thời nay
thợ cày
thợ giày
thợ may
thợ máy
thợ phay
thợ thuyền
thục luyện
thụt tẩy
thụy du
thụy hương
thụy miên liệu pháp
thủ trưởng
thứ bảy
thứ nguyên
thứ trưởng
thứ yếu
thức dậy
thừa hưởng
thực quyền
thực tay
thối thây
thệ thủy
thổ huyết
thỉnh nguyện
thị trưởng
thị uy
thị yến
thịnh suy
thịt quay
thăng thưởng
thi tuyển
thiên tây
thiên trụy
thiên uy
thiêu hủy
thiết tưởng
thiết yếu
thiếu úy
thoáng thấy
thoát y
thoả nguyện
thua cháy
thuần trở
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last