Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yết thị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (cũ). Yết cho mọi người biết; niêm yết. Yết thị thể lệ thi cử.
  • II d. (cũ). Bản , bản thông báo được niêm yết. Tờ yết thị. Xem yết thị.
Comments and discussion on the word "yết thị"