Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for yên in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ép duyên
ấm chuyên
đa nguyên
đa nguyên luận
đa nguyên tử
đào nguyên
đình nguyên
đóng yên
đại nguyên soái
đạn xuyên
đẹp duyên
đứng yên
đỗ quyên
bán bình nguyên
bán khuyên
bán nguyên âm
báo yên
bên nguyên
bình nguyên
bình yên
bản nguyên
băng nguyên
bom nguyên tử
cao nguyên
còn nguyên
có duyên
công nguyên
cải nguyên
cầu duyên
cầu yên
cửu nguyên
căn duyên
căn nguyên
chanh yên
chính chuyên
chuyên
chuyên đề
chuyên biệt
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
chuyên dùng
chuyên doanh
chuyên gia
chuyên hoá
chuyên khảo
chuyên khoa
chuyên luận
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mục
chuyên ngành
chuyên nghiệp
chuyên nhất
chuyên tâm
chuyên trách
chuyên trị
chuyên tu
chuyên viên
cuộc lạc quyên
cơ duyên
cười duyên
dẹp yên
dị ứng nguyên
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
duyên hài
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
duyên trời
giải nguyên
giữ nguyên
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last