Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for yên in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ép duyên
đa nguyên
đào nguyên
đình nguyên
đóng yên
đại nguyên soái
đẹp duyên
đứng yên
đỗ quyên
bán bình nguyên
bán nguyên âm
báo yên
bên nguyên
bình nguyên
bình yên
băng nguyên
bom nguyên tử
cao nguyên
cầu duyên
căn nguyên
chanh yên
chính chuyên
chuyên
chuyên đề
chuyên cần
chuyên chính
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
chuyên dùng
chuyên gia
chuyên hoá
chuyên khảo
chuyên khoa
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên ngành
chuyên nghiệp
chuyên tâm
chuyên trách
chuyên tu
chuyên viên
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
duyên hải
duyên kiếp
duyên nợ
duyên phận
duyên số
giải nguyên
giới yên
hỗn nguyên
hội nguyên
hoàn nguyên
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
kết duyên
kỷ nguyên
kháng nguyên
khôi nguyên
không chuyên
khởi nguyên
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
lai nguyên
làm duyên
lời khuyên
lương duyên
mới nguyên
First
< Previous
1
2
Next >
Last