Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
xoè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Điệu múa của đồng bào Mường và Thái: Một điệu xoè uyển chuyển.
  • 2 đgt Làm cho diêm bật lửa: Quyên lấy nón che gió xoè diêm châm thẻ hương (NgĐThi).
  • 3 đgt Mở rộng ra: Xoè bàn tay; Xoè quạt.
Related search result for "xoè"
Comments and discussion on the word "xoè"