Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xao động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Không yên lặng: Thu tới, ngoài kia biển trời xao động (Huy Cận).
Related search result for "xao động"
Comments and discussion on the word "xao động"