Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
xa tít
xa tắp
xa thẳm
xa tiền tử
xa trưởng
xa vắng
xa xả
xa xẩn
xa xăm
xa xăm
xa-lông
xa-tanh
xa-tăng
xam
xam xám
xam xưa
xan
xanh
xanh
xanh bủng
xanh biếc
xanh biếc
xanh cỏ
xanh da bát
xanh da trời
xanh hồ thủy
xanh hoa lí
xanh lam
xanh lá cây
xanh lá cây
xanh lá mạ
xanh lè
xanh lét
xanh lục
xanh lơ
xanh lơ
xanh lướt
xanh mét
xanh mắt
xanh mặt
xanh mướt
xanh ngắt
xanh nước biển
xanh rớt
xanh xao
xanh xao
xanh xao hốc hác
xanh-đi-ca
xao
xao động
xao động
xao lãng
xao lãng
xao nhãng
xao xác
xao xuyến
xao xuyến
xay
xay
xay xát
xà
xà
xà ích
xà đơn
xà cạp
xà cừ
xà cừ
xà kép
xà lỏn
xà lệch
xà mâu
xà ngang
xà tích
xà xẻo
xà-bông
xà-cột
xà-lách
xà-lù
xà-lim
xà-phòng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last