Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xương sống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cột sống ở giữa lưng người và động vật, gồm nhiều đốt nối lại, làm cột trụ cho bộ xương.
Comments and discussion on the word "xương sống"