Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for x^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
xử lí
xử lí thường vụ
xử nữ
xử nhũn
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử sự
xử tử
xử tử
xử tội
xử thế
xử thế
xử trí
xử trí
xử trảm
xử trảm
xử vắng mặt
xửng
xửng cổ
xửng vửng
xực
xể
xốc
xốc
xốc nổi
xốc vác
xốc vác
xốc xa xốc xếch
xốc xáo
xốc xếch
xốc xếch
xối
xối
xối xả
xối xả
xốn
xốn xang
xống
xống áo
xốp
xốp
xốp xáp
xốp xộp
xốt
xốt vang
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xồn
xồng xộc
xệ
xệch
xệch xạc
xệp
xệu xạo
xổ
xổ
xổ số
xổ số
xổi
xổm
xỉ
xỉ
xỉ than
xỉ vả
xỉa
xỉa
xỉa xói
xỉn
xỉu
xỉu
xị
xị mặt
xịch
xịt
xịt
xịu
xớ rớ
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last