Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for x^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xã hội học
xã hội học
xã luận
xã luận
xã tắc
xã tắc
xã thôn
xã thuyết
xã trưởng
xã vệ
xã viên
xè xè
xèn xẹt
xèng
xèo
xé
xé
xũ
xé lẻ
xé ruột
xé tai
xé xác
xéc
xén
xén
xén tóc
xéo
xéo
xéo xó
xéo xẹo
xép
xép xẹp
xét
xét đoán
xét đoán
xét duyệt
xét hỏi
xét hỏi
xét lại
xét nết
xét nghiệm
xét soi
xét xử
xét xử
xê
xê cố
xê dịch
xê dịch
xê xích
xê xích
xê xế
xê-mi-ne
xên
xênh xang
xêu
xì
xì
xì đồng
xì dầu
xì hơi
xì xà xì xụp
xì xào
xì xào
xì xầm
xì xằng
xì xục
xì xụp
xì xồ
xì xị
xì- ke
xì-gà
xình
xìu
xìu
xí
xí gạt
xí nghiệp
xí nghiệp
xí xố
xí xoá
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last