Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
would-be
/'wudbi:/
Jump to user comments
tính từ
  • muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
    • a would-be poet
      người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ
Related words
Comments and discussion on the word "would-be"