Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
working-out
/'wə:kiɳ'aut/
Jump to user comments
danh từ
sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
sự giải (bài toán)
sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết
sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)
Related search result for
"working-out"
Words contain
"working-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cần lao
nguyên vật liệu
ngày công
thần thông
rù rì
luôm nhuôm
hay làm
đội trưởng
nhọc
bức bách
more...
Comments and discussion on the word
"working-out"